Characters remaining: 500/500
Translation

biệt xứ

Academic
Friendly

Từ "biệt xứ" trong tiếng Việt có nghĩarời xa quê hương, đất nước của mình, thường do cuộc sống, công việc, hoặc thậm chí do bị đày ải. Từ này thường mang một cảm giác buồn tủi, nhớ quê hương không cảm giác thuộc về nơi mình đang sống.

Định nghĩa:
  • Biệt xứ: Rời xa nơi mình sinh ra hoặc nơi mình thuộc về. Có thể hiểu sốngmột nơi khác, không phải quê hương của mình.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Sau khi tốt nghiệp, tôi phải biệt xứ để tìm kiếm cơ hội việc làm." (Tôi phải rời quê hương để tìm việc làm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người Việt Nam đã biệt xứ trong thời kỳ chiến tranh, họ luôn nhớ về quê hương tìm cách trở về." (Nhiều người đã phải sống xa quê hương trong thời gian khó khăn, họ luôn khao khát trở về nơi mình thuộc về.)
Phân biệt các biến thể:
  • Biệt: Có nghĩaxa rời, khác biệt.
  • Xứ: Có nghĩavùng đất, quê hương.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xa xứ: Cũng có nghĩarời bỏ quê hương, tương tự như "biệt xứ".
  • Lưu vong: Nói về tình trạng sống xa quê hương, thường liên quan đến chính trị hay chiến tranh.
Các từ liên quan:
  • Quê hương: Nơi mình sinh ra, nơi nguồn cội.
  • Đất nước: Khái niệm rộng hơn, chỉ vùng lãnh thổ tổ chức xã hội, chính trị.
Cách sử dụng khác:
  • Thường đi kèm với cảm xúc, như nỗi nhớ quê hương hay cảm giác cô đơn.
  • Có thể sử dụng trong văn thơ, bài hát để thể hiện tâm tư của người sống xa quê.
Kết luận:

"Biệt xứ" một từ mang nặng ý nghĩa tâm tư tình cảm của con người khi phải xa quê hương.

  1. t. Xa hẳn xứ sở của mình. Đi đày biệt xứ.

Comments and discussion on the word "biệt xứ"